VIETNAMESE
nhiệt lưỡi
nhiệt miệng ở lưỡi, bỏng lưỡi
ENGLISH
tongue burn
/tʌŋ bɜːn/
Nhiệt lưỡi là tình trạng có tổn thương dạng viêm loét xuất hiện ở niêm mạc lưỡi có màu trắng sữa, xung quanh vết loét là viền màu đỏ, và gây tấy đỏ và đau, ảnh hưởng không nhỏ đến việc ăn uống.
Ví dụ
1.
Những thói quen, chẳng hạn như lạm dụng nước súc miệng hoặc đánh răng quá mạnh, có thể gây ra các triệu chứng nhiệt lưỡi.
Habits, such as overusing mouthwash or brushing your teeth excessively hard, can cause tongue burn symptoms.
2.
Nhiệt lưỡi cơ bản có thể lành sau khoảng hai tuần hoặc ít hơn mà không cần pháp đồ điều trị cụ thể.
A primary tongue burn can heal in about two weeks or less without specific treatment.
Ghi chú
Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến nguyên nhân dẫn đến nhiệt lưỡi nhé: - extreme stress: tình trạng căng thẳng cực độ - depression: bệnh trầm cảm - thrush: bệnh tưa miệng - denture: việc trồng răng giả - vitamin deficiency: thiếu hụt vitamin - dry mouth: khô miệng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết