VIETNAMESE

nhiễm trùng máu

nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn huyết

ENGLISH

sepsis

  
NOUN

/ˈsɛpsɪs/

"blood poisoning, septicemia"

Nhiễm trùng máu là một phản ứng miễn dịch lớn nhất của cả cơ thể đối với sự hiện diện của vi khuẩn xâm nhập vào máu, và thường dẫn đến suy tạng nhanh chóng, tỷ lệ tử vong cao.

Ví dụ

1.

Sốc nhiễm trùng là một biến chứng nghiêm trọng của nhiễm trùng máu gây tụt huyết áp đáng kể.

Septic shock is a severe complication of sepsis that causes a significant drop in blood pressure.

2.

Trẻ sơ sinh nhẹ cân và sinh non dễ bị nhiễm trùng máu vì hệ miễn dịch của trẻ còn non nớt.

Low birth weight and premature babies are more susceptible to sepsis because their immune systems are immature.

Ghi chú

Nhiễm trùng máu (sepsis) là một tình trạng có thể đe dọa tính mạng, điều mà xảy ra khi phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng (infection) làm tổn thương các mô (tissue) của chính bản thân. Khi các quá trình chống nhiễm trùng (infection-fighting) diễn ra trong cơ thể, chúng khiến các cơ quan (organ) hoạt động kém và bất thường. Đôi khi, nhiễm trùng máu có thể tiến triển thành sốc nhiễm trùng (septic shock). Đây là tình trạng tụt huyết áp (a drop in blood pressure) nghiêm trọng và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về nội tạng và tử vong.