VIETNAMESE

cây nghệ

nghệ nhà, nghệ ta, khương hoàng

ENGLISH

turmeric

  
NOUN

/ˈtɝː.mər.ɪk/

Cây nghệ là cây thân thảo lâu năm thuộc họ Gừng, có củ (thân rễ) dưới mặt đất. Cây được thu hoạch hàng năm để lấy phần củ, và được nhân giống từ một phần trong số củ đó vào mùa sau.

Ví dụ

1.

Cây nghệ mang lại nhiều lợi ích thẩm mỹ.

Turmeric offers many cosmetic benefits.

2.

Cây nghệ đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền vì đặc tính chống viêm của nó.

Turmeric has been used for centuries in traditional medicine for its anti-inflammatory properties.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các loại dược thảo nhé! - common mugwort: cây ngải cứu - wormwood: cây ngải đắng - sweet wormwood: cây ngải tây - ginkgo: cây ngân hạnh - turmeric: nghệ - lavender: hoa oải hương - aloe vera: nha đam