VIETNAMESE

nhiễm covid

mắc bệnh Covid

ENGLISH

be infected with Covid-19

  
PHRASE

/biː ɪnˈfɛktɪd wɪð ˈkəʊvɪd ˈnaɪnˈtiːn/

contract Covid-19

Nhiễm covid là hành động có tiếp xúc với vi-rút SARS-CoV-2 với các triệu chứng nhẹ đến trung bình và hồi phục mà không cần phải điều trị đặc biệt, nhưng vẫn tồn tại một số trường hợp sẽ chuyển bệnh nghiêm trọng và cần được hỗ trợ y tế. Nguyên nhân có thể là từ việc hít phải vi-rút nếu đang ở gần người nhiễm COVID-19 hoặc chạm vào bề mặt có vi-rút rồi lại chạm tay vào mắt, mũi hoặc miệng.

Ví dụ

1.

Bạn có thể giảm khả năng bị nhiễm covid bằng cách đeo mặt che phủ trên mũi và miệng.

You can reduce your chances of being infected with Covid-19 by wearing a face covering over your nose and mouth.

2.

Có bao nhiêu người bị nhiễm covid là không có triệu chứng?

How many people being infected with COVID-19 are asymptomatic?

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến nhiễm covid nhé: - isolate (cách ly): They will isolate anyone suspected of having the disease. (Họ sẽ cách ly bất kỳ ai bị nghi ngờ mắc bệnh.) - self-isolate (tự cách ly): The prime minister's wife has tested positive for COVID-19 and the couple are now self-isolating and working by phone and Skype. (Vợ của thủ tướng đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 và hai vợ chồng hiện đang tự cách ly và làm việc qua điện thoại và Skype.) - transmit (truyền bệnh): COVID-19 is transmitted through physical contact. (COVID-19 được truyền qua tiếp xúc vật lý.) - treat (chữa trị): Doctors cannot currently treat COVID-19 directly and instead concentrate on relieving symptoms. (Các bác sĩ hiện không thể điều trị COVID-19 triệt để và thay vào đó tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng.)