VIETNAMESE

nhiễm chéo

Nhiễm chéo vi khuẩn, nhiễm khuẩn chéo

ENGLISH

cross-contamination

  
NOUN

/krɒs-kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Bacterial cross-contamination

Nhiễm chéo là sự chuyển vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ

1.

Sử dụng găng tay có thể làm giảm đáng kể sự nhiễm chéo do vi khuẩn.

Using hand gloves can significantly reduce bacterial cross-contamination.

2.

Nhiễm chéo đối với sản phẩm tươi trong quá trình chế biến sau thu hoạch có thể là một yếu tố gây ra nguy cơ đáng kể cho việc bùng phát dịch bệnh từ thực phẩm.

Cross-contamination of fresh produce during postharvest processing could be a significant risk factor that can lead to foodborne outbreaks.

Ghi chú

Cùng Dol học một số cụm từ liên quan đến việc phòng chống nhiễm chéo nhé: - marinate food: ướp muối thức phẩm - use clean cutting boards: sử dụng thớt thái sạch - wash hands with soap: rửa tay với xà phòng - rinse fresh fruits and vegetables: rửa sạch trái cây và rau củ - use a clean plate: sử dụng đĩa ăn sạch - seperate foods of different types: tách những thực phẩm thuộc loại khác nhau