VIETNAMESE

cây ngò

ngò rí, ngò suôn, hồ tuy, mùi tui, mùi ta, ngổ, ngổ thơm, nguyên tuy, hương tuy, rau mùi

ENGLISH

coriander

  
NOUN

/ˌkɔriˈændər/

cilantro

Cây ngò là rau thơm gia vị, thường cao khoảng 30–50 cm, thân nhẵn, phía trên phân nhánh. Lá ở gốc có cuống dài, có 1 đến 3 lá chét, lá chét hình hơi tròn, xẻ thành 3 thuỳ có khía răng to và tròn; những lá phía trên có lá chét chia thành những thùy hình sợi nhỏ và nhọn.

Ví dụ

1.

Hạt cây ngò được dùng để ngâm chua và làm gia vị cho các món ăn.

Coriander seeds are used in pickling and seasoning dishes.

2.

Cây ngò là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và Thái Lan.

Coriander is a common ingredient in Indian and Thai cuisine.

Ghi chú

Cùng DOL học các loại cây gia vị bằng tiếng Anh nhé! - Cilantro/coriander: Rau mùi - Garlic: Củ tỏi - Ginger: Củ gừng - Onion: Hành tây - Bay leaves: Lá nguyệt quế - Mint leaves: Lá bạc hà