VIETNAMESE

cây ngải cứu

thuốc cứu, ngải diệp, cây thuốc cao

ENGLISH

common mugwort

  
NOUN

/ˈmʌɡ.wɝːt/

riverside wormwood, felon herb, chrysanthemum weed, wild wormwood, old Uncle Henry, sailor's tobacco, naughty man, old man, St. John's plant

Cây ngải cứu thuộc họ cúc, thân thảo, chu kỳ sống lâu năm, lá cây mọc so le, mặt trên lá cây màu xanh đậm, mặt phía dưới có lông nhung màu trắng.

Ví dụ

1.

Cây ngải cứu là một loại thảo mộc mọc ở Bắc Phi, Châu Âu, Tây Á và Trung Quốc.

Common mugwort is a herb that can be found in Northern Africa, Europe, Western Asia, and China.

2.

Cây ngải cứu là một loài xâm lấn phổ biến khắp Bắc Mỹ.

Common mugwort is an invasive species that is widespread throughout North America.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các loại dược thảo nhé! - common mugwort: cây ngải cứu - wormwood: cây ngải đắng - sweet wormwood: cây ngải tây - ginkgo: cây ngân hạnh - turmeric: nghệ - lavender: hoa oải hương