VIETNAMESE

hoa nhí

hoa văn nhí

ENGLISH

small floral pattern

  
NOUN

/smɔl ˈflɔrəl ˈpætərn/

tiny floral pattern

Hoa nhí là từ chỉ loại hoa văn gồm các loại hoa lá đầy màu sắc và nhỏ.

Ví dụ

1.

Chiếc váy có hoa văn hoa nhí trên đó.

The dress had a small floral pattern all over it.

2.

Giấy dán tường có hoa văn hoa nhí màu xanh lam và trắng.

The wallpaper had a small floral pattern in blue and white.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến các loại họa tiết khác ngoài áo chấm bi nhé: - patterned/ print: in hình, họa tiết - flowered/ floral: hình hoa - paisley: họa tiết đường cong hình cánh hoa - striped: kẻ sọc - checkered: kẻ caro - plaid: họa tiết kẻ ô (khác kẻ caro)