VIETNAMESE
hoa quả
cây trái, trái cây
ENGLISH
fruit
/frut/
Hoa quả là từ chỉ chung tất cả các loại trái cây.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn hoa quả tươi vào buổi sáng.
I love eating fresh fruit in the morning.
2.
Cô ấy đã mua một giỏ hoa quả từ chợ nông.
She bought a basket of fruit from the farmer's market.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu những lợi ích mà fruit đem lại nhé! - Apple (Táo): Rich in fiber and antioxidants. (Táo giàu chất xơ và chất chống oxy hóa.) - Banana (Chuối): Good source of potassium and vitamin C. (Chuối là nguồn cung cấp tốt về kali và vitamin C.) - Orange (Cam): High in vitamin C and fiber. (Cam giàu vitamin C và chất xơ.) - Watermelon (Dưa hấu): Helps to hydrate the body and provides a good source of vitamin C. (Dưa hấu giúp cung cấp nước cho cơ thể và là nguồn cung vitamin C.) - Pineapple (Dứa): Contains an enzyme that aids in digestion and may help reduce inflammation. (Dứa chứa một enzyme giúp tiêu hóa và có thể giúp giảm viêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết