VIETNAMESE

hoa hồng xanh

ENGLISH

blue rose

  
NOUN

/blu roʊz/

Hoa hồng xanh là hoa hồng có màu xanh.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một hoa hồng xanh trước đây.

I have never seen a blue rose before.

2.

Bức tranh vẽ một bình hoa hồng xanh.

The painting depicted a vase of blue roses.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom của từ rose nhé! - not a bed of roses/not all roses: dùng để miêu tả một tình huống có những thứ khó khăn ta phải đối mặt chứ không phải chỉ toàn màu hồng. Ví dụ: Being in a relationship is not all roses, you know. (Bạn biết đấy, ở trong một mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ dàng.) - everything's coming up roses: cuộc đời nở hoa Ví dụ: I found a new job and got a new girlfriend. Everything is coming up roses. (Tôi có một công việc mới và bạn gái mái. Cuộc đời tôi như nở hoa.) - see sth through rose-colored glasses: nhìn qua lăng kính màu hồng Ví dụ: Nostalgia can be misleading—we all tend to see our childhoods through rose-colored glasses. (Sự hoài niệm có thể đánh lừa-chúng ta thường nhìn về tuổi thơ chúng ta qua lăng kính màu hồng.)