VIETNAMESE
hoa hòe
ENGLISH
pagoda tree flower
/pəˈɡoʊdə tri ˈflaʊər/
Chinese scholar tree, Japanese pagoda tree
Hoa hòe là hoa mọc thành chùm, cánh bướm màu vàng trắng. Quả là một giáp dài hoặc hơi cong. Giữa các hạt quả hơi thắt lại.
Ví dụ
1.
Hoa hòe nở trong vườn nhà tôi.
The pagoda tree flower is blooming in my garden.
2.
Hoa hòe có hương thơm ngào ngạt đặc trưng.
The pagoda tree flower has a distinct sweet fragrance.
Ghi chú
Pagoda có nghĩa là chùa trong tiếng Anh. Cùng DOL học một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh: - đi tu/quy y: enter a convent - chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani - đức Phật: Buddha - kinh Phật: Buddhist scriptures - pháp danh: Buddhist name - phật bà Quan Âm: Guanyin - phật đản: Buddha's birthday - phật tử: Buddhists - tăng ni: monks - sư trụ trì chùa: pagoda abbot - nhà sư: buddhist monk.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết