VIETNAMESE

hoa cứt lợn

hoa ngũ vị, cây bù xít, thắng hồng kế, cỏ hôi, cỏ thúi địt

ENGLISH

billygoat weed

  
NOUN

/ˈbɪliɡoʊt wid/

chick weed, goatweed, whiteweed, mentrasto

Hoa cứt lợn là một loại thảo mộc mọc quanh năm, dễ dàng sống trên mọi địa hình, mọi loại đất nên cây xuất hiện ở hầu khắp các tỉnh thành nước ta. Hoa cứt lợn có chiều cao khoảng 50cm và nở ra các bông hoa nhỏ màu tím nhạt khá đẹp mắt ở mỗi ngọn cành lông của nó.

Ví dụ

1.

Tôi tìm thấy một số hoa cứt lợn mọc trong vườn rau của tôi.

I found some billygoat weed growing in my vegetable garden.

2.

Con gà rất thích mổ hoa cứt lợn trong sân.

The chicken enjoyed pecking at the billygoat weed in the yard.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là cỏ dại thì từ weed thường được dùng trong văn nói với những nghĩa như: - cần sa: They were smoking weed. (Họ đang hút cần.) - thuốc lá: She's trying to give up the weed. (Cô ấy đang cố gắng bỏ thuốc.) - những người đáng khinh: The game is only for weeds. (Trò chơi đó chỉ dành cho những người đáng khinh.) - nhổ cỏ: I weeded all afternoon. (Tôi nhổ cỏ cả buổi chiều.)