VIETNAMESE
hoa điệp
kim phượng, phượng ta, điệp, điệp cúng
ENGLISH
poinciana
/poinciana/
peacock flower, red bird of paradise, Mexican bird of paradise, dwarf poinciana, pride of Barbados
Hoa điệp là hoa mọc ra tại cành hoa dài tới 20 cm, mỗi hoa có 5 cánh màu vàng, da cam hay đỏ.
Ví dụ
1.
Hoa điệp trong công viên đang nở rộ.
The poinciana tree in the park is in full bloom.
2.
Sân sau nhà hàng xóm của tôi được trang trí bằng một cây hoa điệp rất đẹp.
My neighbor's backyard is adorned with a beautiful poinciana.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về các loại cây nè! - Norfolk island pine: cây tùng - melaleuca tree: cây tràm - pine tree: cây thông - flamboyant tree: cây phượng - neohouzeaua: cây nứa - barringtonia acutangula: cây lộc vừng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết