VIETNAMESE

hoa lệ

lộng lẫy, xa hoa

ENGLISH

splendid

  
ADJ

/ˈsplɛndəd/

luxurious, sumptuous, magnificent, spectacular

Hoa lệ là tính từ chỉ một cái đẹp lộng lẫy.

Ví dụ

1.

Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi cực kỳ hoa lệ.

The view from the mountaintop was absolutely splendid.

2.

Sài Gòn là một thành phố hoa lệ.

Saigon is a splendid city.

Ghi chú

Ngoài ý nghĩa là lộng lẫy hoa lệ, splendid còn một nghĩa không trang trọng (informal): - very good: He is a spendid fellow. (Anh ta là một người bạn tuyệt vời.) Splendid còn có ý nghĩa cảm thán biểu thị sự đồng tình, hài lòng: You're both coming? Splendid! (Hai cậu đi cùng à? Tuyệt vời!)