VIETNAMESE

hoa liễu

hoa tràm liễu, tràm bông đỏ

ENGLISH

crimson bottlebrush flower

  
NOUN

/ˈkrɪmzən ˈbɑtəlbrʌʃ ˈflaʊər/

common red bottlebrush, lemon bottlebrush

Hoa liễu là loài hoa mọc nhiều, tập trung ở đầu cành màu đỏ tươi, đầu cành hoa có lá mọc tiếp tục.

Ví dụ

1.

Bông hoa liễu trông thật đẹp trong vườn.

The crimson bottlebrush flower looked beautiful in the garden.

2.

Hoa liễu được biết đến với việc thu hút chim ruồi.

The crimson bottlebrush flower is known for attracting hummingbirds.

Ghi chú

Màu đỏ trong tiếng Anh được phân loại rất đa dạng. Sau đây là một số loại màu đỏ: - scarlet: đỏ tươi - bordeaux red: đỏ đô - wine red: đỏ rượu - crimson: đỏ thắm - maroon: đỏ hạt dẻ - burgundy: đỏ tía Crimson có một thành ngữ trong tiếng anh: - to go/turn crimson: đỏ mặt vì giận/xấu hổ Ví dụ: She turned crimson with embarrassment. (Cô ta đỏ mặt vì xấu hổ.)