VIETNAMESE

hoa hồng vàng

ENGLISH

yellow rose

  
NOUN

/ˈjɛloʊ roʊz/

Hoa hồng vàng là hoa hồng có màu vàng.

Ví dụ

1.

Hoa hồng vàng tượng trưng cho tình bạn.

The yellow rose symbolizes friendship.

2.

Cô cài một hoa hồng vàng trên tóc cho bữa tiệc.

She wore a yellow rose in her hair for the party.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom của từ rose nhé! - not a bed of roses/not all roses: dùng để miêu tả một tình huống có những thứ khó khăn ta phải đối mặt chứ không phải chỉ toàn màu hồng. Ví dụ: Being in a relationship is not all roses, you know. (Bạn biết đấy, ở trong một mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ dàng.) - everything's coming up roses: cuộc đời nở hoa Ví dụ: I found a new job and got a new girlfriend. Everything is coming up roses. (Tôi có một công việc mới và bạn gái mái. Cuộc đời tôi như nở hoa.) - see sth through rose-colored glasses: nhìn qua lăng kính màu hồng Ví dụ: Nostalgia can be misleading—we all tend to see our childhoods through rose-colored glasses. (Sự hoài niệm có thể đánh lừa-chúng ta thường nhìn về tuổi thơ chúng ta qua lăng kính màu hồng.)