VIETNAMESE

hoa hồng đỏ

rɛd roʊz hoa hồng nhung

ENGLISH

red rose

  
NOUN

/rɛd roʊz/

Hoa hồng đỏ là hoa hồng có cánh hoa màu đỏ, thường là biểu tượng cho tình yêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa hồng đỏ vào ngày lễ tình nhân.

He presented her with a bouquet of red roses on Valentine's Day.

2.

Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu và đam mê trong nhiều nền văn hóa.

The red rose symbolizes love and passion in many cultures.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom của từ rose nhé! - not a bed of roses/not all roses: dùng để miêu tả một tình huống có những thứ khó khăn ta phải đối mặt chứ không phải chỉ toàn màu hồng. Ví dụ: Being in a relationship is not all roses, you know. (Bạn biết đấy, ở trong một mối quan hệ không phải lúc nào cũng dễ dàng.) - everything's coming up roses: cuộc đời nở hoa Ví dụ: I found a new job and got a new girlfriend. Everything is coming up roses. (Tôi có một công việc mới và bạn gái mái. Cuộc đời tôi như nở hoa.) - see sth through rose-colored glasses: nhìn qua lăng kính màu hồng Ví dụ: Nostalgia can be misleading—we all tend to see our childhoods through rose-colored glasses. (Sự hoài niệm có thể đánh lừa-chúng ta thường nhìn về tuổi thơ chúng ta qua lăng kính màu hồng.)