VIETNAMESE

dĩa ăn

cái đĩa

ENGLISH

plate

  
NOUN

/pleɪt/

dish

Dĩa ăn là một đồ dùng dẹp, tròn hoặc vuông, thường được sử dụng để đựng và phục vụ thực phẩm.

Ví dụ

1.

Tốt nhất bạn nên bày mì ống lên một chiếc đĩa ấm.

It's best to serve the pasta on a warm plate.

2.

Đầu bếp đã sắp xếp các món khai vị đẹp mắt trên đĩa.

The chef arranged the appetizers beautifully on the plate.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một thành ngữ thú vị với plate nhé! Have too much on one's plate (có quá nhiều việc phải làm, quá bận rộn) Ví dụ: As I have become a manager in this company now, I just have too much on my plate. (Vì bây giờ tôi đã trở thành quản lý của công ty này nên tôi có quá nhiều việc phải làm.)