VIETNAMESE

Đìa

ao nuôi thủy sản

ENGLISH

Aquaculture pond

  
NOUN

/ˌækwəˈkʌltʃər pɒnd/

fish pond

“Đìa” là khu vực nuôi trồng thủy sản hoặc tích nước trong sản xuất nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Đìa được thả tôm để nuôi.

The aquaculture pond is stocked with shrimp.

2.

Đìa được quản lý tốt sẽ tăng năng suất nuôi trồng thủy sản.

Properly managed ponds increase aquaculture yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aquaculture pond nhé!

check Fish pond – Ao cá

Phân biệt: Fish pond chỉ cụ thể ao nuôi cá, trong khi aquaculture pond bao gồm cả ao nuôi tôm, cua, và các loài thủy sản khác.

Ví dụ: The fish pond requires regular cleaning to maintain water quality. (Ao cá cần được làm sạch thường xuyên để duy trì chất lượng nước.)

check Water reservoir – Hồ chứa nước

Phân biệt: Water reservoir thường chỉ các hồ chứa lớn phục vụ nhiều mục đích, không chuyên dụng như aquaculture pond.

Ví dụ: The water reservoir supplies water for irrigation and aquaculture. (Hồ chứa nước cung cấp nước cho tưới tiêu và nuôi trồng thủy sản.)

check Shrimp farm pond – Ao nuôi tôm

Phân biệt: Shrimp farm pond chỉ cụ thể ao nuôi tôm, là một dạng của aquaculture pond.

Ví dụ: The shrimp farm pond is monitored for salinity and pH levels. (Ao nuôi tôm được theo dõi về độ mặn và mức độ pH.)