VIETNAMESE

địa thế

địa hình

word

ENGLISH

Terrain

  
NOUN

/təˈreɪn/

landscape

“Địa thế” là đặc điểm địa lý của một khu vực.

Ví dụ

1.

Địa thế này thích hợp cho nông nghiệp.

The terrain is suitable for agriculture.

2.

Địa thế đồi núi có thể khó di chuyển.

Mountainous terrain can be challenging to navigate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của terrain nhé! check Landscape - Phong cảnh Phân biệt: Landscape là đặc điểm địa lý của một khu vực, giống terrain, nhưng thường nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự sắp xếp tự nhiên hơn là tính chất vật lý. Ví dụ: The landscape here is full of rolling hills. (Phong cảnh ở đây đầy những ngọn đồi thoai thoải.) check Ground - Mặt đất Phân biệt: Ground là bề mặt đất của một khu vực, tương tự terrain, nhưng tập trung vào chất liệu hoặc độ vững chắc hơn là hình dạng tổng thể. Ví dụ: The ground was muddy after the rain. (Mặt đất trở nên lầy lội sau cơn mưa.) check Topography - Địa hình Phân biệt: Topography là đặc điểm địa lý chi tiết, giống terrain, nhưng mang tính khoa học hơn, thường bao gồm độ cao, độ dốc cụ thể. Ví dụ: The topography of this area is quite steep. (Địa hình của khu vực này khá dốc.) check Landform - Dạng địa hình Phân biệt: Landform là cấu trúc tự nhiên của đất, tương tự terrain, nhưng nhấn mạnh các đặc trưng riêng như núi, thung lũng hơn là toàn cảnh. Ví dụ: This landform was shaped by ancient glaciers. (Dạng địa hình này được hình thành bởi các sông băng cổ xưa.)