VIETNAMESE
Ướp thịt
tẩm ướp thịt
ENGLISH
Marinate meat
/ˈmærɪneɪt miːt/
Season protein
Ướp thịt là tẩm gia vị để tăng hương vị trước khi chế biến.
Ví dụ
1.
Cô ấy ướp thịt qua đêm để có món ăn đậm đà.
She marinated the meat overnight for a flavorful dish.
2.
Vui lòng ướp thịt ít nhất 30 phút.
Please marinate the meat for at least 30 minutes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Marinate khi nói hoặc viết nhé!
Marinate chicken - Ướp gà
Ví dụ:
He marinated the chicken with garlic and spices.
(Anh ấy ướp gà với tỏi và gia vị.)
Marinate vegetables - Ướp rau củ
Ví dụ:
They marinated vegetables before grilling them.
(Họ ướp rau củ trước khi nướng.)
Marinate fish - Ướp cá
Ví dụ:
The chef marinated the fish in lemon juice and herbs.
(Đầu bếp ướp cá bằng nước chanh và thảo mộc.)
Marinate tofu - Ướp đậu hũ
Ví dụ:
She marinated tofu to add flavor before frying it.
(Cô ấy ướp đậu hũ để thêm hương vị trước khi chiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết