VIETNAMESE
sá gì
không đáng kể
ENGLISH
insignificant
/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/
trivial, negligible
“Sá gì” là cách nói chỉ sự không đáng kể hoặc không quan trọng.
Ví dụ
1.
Mất mát này sá gì so với lợi ích tổng thể.
This loss is insignificant compared to the overall gain.
2.
Sá gì vài thất bại khi bạn có mục tiêu lớn?
Sá gì a few setbacks when you aim high?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insignificant (dịch từ “sá gì”) nhé!
Trivial - Nhỏ nhặt, không đáng kể
Phân biệt:
Trivial là từ phổ biến, diễn tả điều gì đó không quan trọng – tương đương với insignificant.
Ví dụ:
That detail is trivial in the big picture.
(Chuyện đó sá gì trong tổng thể.)
Negligible - Có thể bỏ qua
Phân biệt:
Negligible mang sắc thái học thuật, trang trọng – đồng nghĩa với insignificant trong đánh giá số liệu hoặc ảnh hưởng nhỏ.
Ví dụ:
The cost is negligible compared to the benefit.
(Chi phí đó sá gì so với lợi ích.)
Of little consequence - Không mấy ảnh hưởng
Phân biệt:
Of little consequence là cách nói mô tả – tương đương với insignificant.
Ví dụ:
The error was of little consequence to the final result.
(Lỗi đó sá gì đến kết quả cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết