VIETNAMESE
sao sa
sao băng
ENGLISH
shooting star
/ˈʃuː.tɪŋ stɑː/
meteor
Sao sa là cách gọi khác của sao rơi, thường mang tính thơ mộng.
Ví dụ
1.
Sao sa là một cảnh tượng đẹp vào ban đêm.
The shooting star was a beautiful sight at night.
2.
Nhiều nền văn hóa gắn sao sa với sự may mắn.
Many cultures associate shooting stars with good luck.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shooting Star nhé! Falling Star – Sao rơi Phân biệt: Falling Star là cách gọi khác của Shooting Star, ám chỉ hiện tượng một thiên thạch cháy sáng khi lao vào khí quyển Trái Đất. Ví dụ: Everyone made a wish as the falling star streaked across the sky. (Mọi người đều ước nguyện khi sao rơi vụt qua bầu trời.) Meteor – Thiên thạch Phân biệt: Meteor là thuật ngữ khoa học, dùng để chỉ thiên thể nhỏ cháy sáng khi rơi vào khí quyển Trái Đất. So với Shooting Star, từ này ít tính thơ mộng hơn. Ví dụ: The meteor was visible for only a few seconds. (Thiên thạch chỉ có thể nhìn thấy trong vài giây.) Fireball – Quả cầu lửa Phân biệt: Fireball thường ám chỉ một thiên thạch lớn phát sáng rực rỡ hơn bình thường, tạo thành một quả cầu lửa lớn trên bầu trời. Ví dụ: The fireball lit up the entire night sky. (Quả cầu lửa chiếu sáng toàn bộ bầu trời đêm.) Meteorite – Mảnh thiên thạch rơi xuống đất Phân biệt: Meteorite là phần còn lại của thiên thạch sau khi nó đã rơi xuống bề mặt Trái Đất, không còn phát sáng. Ví dụ: The scientists examined the meteorite fragments found in the desert. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mảnh thiên thạch được tìm thấy trong sa mạc.) Bolide – Thiên thạch phát nổ Phân biệt: Bolide chỉ một thiên thạch rất lớn, thường phát nổ trong khí quyển, tạo ra một vụ nổ lớn và sáng rực rỡ. Ví dụ: The bolide was so bright that it was mistaken for a rocket launch. (Thiên thạch phát nổ sáng đến mức bị nhầm là một vụ phóng tên lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết