VIETNAMESE

sao sa

fluctuating

word

ENGLISH

shooting star

  
ADJ

/dʒɪˈnɛtɪkli ˈdrɪftɪŋ/

variable

“Suy di” là sự thay đổi ngẫu nhiên về tần số alen trong một quần thể sinh vật theo thời gian.

Ví dụ

1.

Các quần thể nhỏ thường dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi suy di.

A genetically drifting population leads to diverse traits. (Một quần thể đang suy di sẽ dẫn đến các đặc điểm đa dạng.)

2.

Các quá trình suy di ảnh hưởng đến tần số alen.

Genetically drifting processes affect allele frequencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shooting Star nhé! check Falling Star – Sao rơi Phân biệt: Falling Star là cách gọi khác của Shooting Star, ám chỉ hiện tượng một thiên thạch cháy sáng khi lao vào khí quyển Trái Đất. Ví dụ: Everyone made a wish as the falling star streaked across the sky. (Mọi người đều ước nguyện khi sao rơi vụt qua bầu trời.) check Meteor – Thiên thạch Phân biệt: Meteor là thuật ngữ khoa học, dùng để chỉ thiên thể nhỏ cháy sáng khi rơi vào khí quyển Trái Đất. So với Shooting Star, từ này ít tính thơ mộng hơn. Ví dụ: The meteor was visible for only a few seconds. (Thiên thạch chỉ có thể nhìn thấy trong vài giây.) check Fireball – Quả cầu lửa Phân biệt: Fireball thường ám chỉ một thiên thạch lớn phát sáng rực rỡ hơn bình thường, tạo thành một quả cầu lửa lớn trên bầu trời. Ví dụ: The fireball lit up the entire night sky. (Quả cầu lửa chiếu sáng toàn bộ bầu trời đêm.) check Meteorite – Mảnh thiên thạch rơi xuống đất Phân biệt: Meteorite là phần còn lại của thiên thạch sau khi nó đã rơi xuống bề mặt Trái Đất, không còn phát sáng. Ví dụ: The scientists examined the meteorite fragments found in the desert. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mảnh thiên thạch được tìm thấy trong sa mạc.) check Bolide – Thiên thạch phát nổ Phân biệt: Bolide chỉ một thiên thạch rất lớn, thường phát nổ trong khí quyển, tạo ra một vụ nổ lớn và sáng rực rỡ. Ví dụ: The bolide was so bright that it was mistaken for a rocket launch. (Thiên thạch phát nổ sáng đến mức bị nhầm là một vụ phóng tên lửa.)