VIETNAMESE
kho thóc ở trang trại
nhà kho lúa
ENGLISH
Farm granary
/fɑːm ˈgrænəri/
Grain silo
“Kho thóc ở trang trại” là nhà kho chứa thóc nằm tại trang trại.
Ví dụ
1.
Kho thóc ở trang trại nằm gần chuồng gia súc.
The farm granary is located near the barn.
2.
Công nhân chuyển các bao gạo vào kho thóc ở trang trại.
Workers moved sacks of rice into the farm granary.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Farm granary nhé!
Rural grain store – Kho ngũ cốc nông thôn
Phân biệt:
Rural grain store mô tả một khu vực lưu trữ ngũ cốc ở các trang trại hoặc vùng nông thôn.
Ví dụ:
The farmer kept his harvest in a rural grain store for the winter season.
(Người nông dân cất trữ vụ thu hoạch trong kho ngũ cốc nông thôn cho mùa đông.)
Barn silo – Hầm chứa lúa trong chuồng
Phân biệt:
Barn silo chỉ một kho chứa được xây dựng gần trang trại, chuyên bảo quản lúa mì và thức ăn gia súc.
Ví dụ:
The barn silo was filled with fresh hay and grain.
(Hầm chứa lúa trong chuồng đầy cỏ khô và ngũ cốc tươi.)
Farm storage shed – Nhà kho trang trại
Phân biệt:
Farm storage shed mô tả một khu vực chứa ngũ cốc hoặc dụng cụ nông nghiệp trên trang trại.
Ví dụ:
The farm storage shed was used to store both grain and farming tools.
(Nhà kho trang trại được sử dụng để chứa cả ngũ cốc và dụng cụ nông nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết