VIETNAMESE

sữa đặc có đường

ENGLISH

sweetened condensed milk

  
NOUN

/ˈswiːtᵊnd kənˈdɛnst mɪlk/

Sữa đặc có đường là sữa được loại bỏ nước và thêm đường, tạo ra dạng đặc có hương vị ngọt.

Ví dụ

1.

Tôi thích nướng bánh với sữa đặc có đường.

I love baking with sweetened condensed milk.

2.

Công thức kẹo mềm của bà tôi yêu cầu sữa đặc có đường.

My grandmother's fudge recipe calls for sweetened condensed milk.

Ghi chú

"milk" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nha: - milk (động từ): vắt sữa từ động vật Ví dụ: Milking a cow by hand is a skilled process. (Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi sự khéo léo) - milk (động từ): bòn rút tiền/lấy thông tin từ ai càng nhiều càng nhiều càng tốt Ví dụ: The supermarket has been accused of milking suppliers for as much money as they can. (Các siêu thị bị cho là đã bòn rút càng nhiều tiền từ các nhà cung cấp càng tốt)