VIETNAMESE
thể sữa
tự nhiên
ENGLISH
emulsion
/ˈneɪ.tʃə/
wilderness
Thiên nhiên là thế giới tự nhiên không chịu tác động của con người.
Ví dụ
1.
Thiên nhiên cung cấp cho chúng ta vô số tài nguyên.
Nature provides us with countless resources.
2.
Vẻ đẹp của thiên nhiên không gì sánh được.
The beauty of nature is unmatched.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emulsion nhé!
Colloid - Hệ keo
Phân biệt:
Colloid là một hệ keo, trong đó một chất được phân tán đều trong một chất khác nhưng không hòa tan hoàn toàn. Emulsion là một loại hệ keo cụ thể, liên quan đến hai chất lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
Milk is a colloid containing fat dispersed in water.
(Sữa là một hệ keo chứa chất béo phân tán trong nước.)
Suspension - Hỗn hợp lơ lửng
Phân biệt:
Suspension là hỗn hợp mà các hạt rắn nhỏ phân tán trong chất lỏng, nhưng các hạt này không hòa tan và có thể lắng xuống theo thời gian. Emulsion chỉ áp dụng cho hỗn hợp hai chất lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
Mud in water is an example of a suspension.
(Bùn trong nước là một ví dụ về hỗn hợp lơ lửng.)
Blend - Hỗn hợp pha trộn
Phân biệt:
Blend mô tả một hỗn hợp hoặc sự kết hợp chung chung của các chất, có thể là rắn, lỏng, hoặc khí. Emulsion cụ thể hơn, chỉ nhắc đến hỗn hợp lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
This coffee is a blend of different beans.
(Cà phê này là sự pha trộn của nhiều loại hạt khác nhau.)
Solution - Dung dịch
Phân biệt:
Solution là một hỗn hợp đồng nhất, trong đó các chất hòa tan hoàn toàn vào nhau, như muối trong nước. Emulsion là hỗn hợp không đồng nhất của hai chất lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
Saltwater is a solution where salt dissolves in water.
(Nước muối là một dung dịch trong đó muối hòa tan vào nước.)
Dispersion - Sự phân tán
Phân biệt:
Dispersion là thuật ngữ tổng quát hơn, chỉ sự phân tán của các hạt trong một môi trường. Emulsion là một loại dispersion đặc biệt dành cho hai chất lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
The dispersion of pigments in paint is crucial for its quality.
(Sự phân tán của sắc tố trong sơn rất quan trọng cho chất lượng của nó.)
Mixture - Hỗn hợp
Phân biệt:
Mixture là thuật ngữ chung nhất, dùng để chỉ sự kết hợp của nhiều chất bất kể trạng thái hay tính chất của chúng. Emulsion là một dạng hỗn hợp cụ thể gồm hai chất lỏng không hòa tan.
Ví dụ:
A salad is a mixture of vegetables and dressing.
(Salad là sự pha trộn của rau và nước sốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết