VIETNAMESE
nương tử
thê tử, vợ yêu
ENGLISH
lady wife
/ˈleɪdi waɪf/
spouse
Nương tử là cách gọi thân mật dành cho người vợ trong văn học cổ.
Ví dụ
1.
Anh ấy âu yếm gọi cô là nương tử.
He lovingly called her his lady wife.
2.
Nương tử chuẩn bị một bữa ăn ấm áp.
The lady wife prepared a warm meal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lady wife nhé!
Spouse – Vợ/chồng
Phân biệt:
Spouse là thuật ngữ trung lập, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính thức, không mang sắc thái quý tộc hoặc cổ xưa như lady wife.
Ví dụ:
The employee’s spouse is also eligible for the company’s health insurance.
(Người phối ngẫu của nhân viên cũng được hưởng bảo hiểm sức khỏe của công ty.)
Wife – Vợ
Phân biệt:
Wife là cách gọi thông thường và trực tiếp, không mang tính chất trang trọng hay quý phái như lady wife.
Ví dụ:
My wife and I will be celebrating our 10th anniversary next month.
(Vợ tôi và tôi sẽ kỷ niệm 10 năm ngày cưới vào tháng tới.)
Consort – Phối ngẫu (vợ/chồng của vua chúa)
Phân biệt:
Consort được sử dụng trong bối cảnh hoàng gia hoặc giới quý tộc, tương tự lady wife, nhưng thường nhấn mạnh vai trò chính thức và địa vị trong hoàng tộc.
Ví dụ:
The queen consort accompanied the king during the state visit.
(Hoàng hậu phối ngẫu đã đi cùng nhà vua trong chuyến thăm quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết