VIETNAMESE

nương nương

hoàng hậu, quý phi

word

ENGLISH

Empress

  
NOUN

/ˈɛmprəs/

queen

Nương nương là cách gọi tôn kính dành cho các hoàng hậu hoặc quý phi trong triều đình phong kiến.

Ví dụ

1.

Nương nương được rất tôn kính.

The Empress was highly respected.

2.

Nương nương cai trị với trí tuệ.

The Empress ruled with wisdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của empress nhé! check Queen – Hoàng hậu / Nữ vương Phân biệt: Queen là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ người phụ nữ trị vì một vương quốc hoặc người vợ của một vị vua. Empress thường ám chỉ người đứng đầu một đế chế hoặc người vợ của một hoàng đế, với ý nghĩa quyền lực và lãnh thổ rộng lớn hơn. Ví dụ: The queen presided over a smaller but wealthy kingdom. (Hoàng hậu cai trị một vương quốc nhỏ hơn nhưng giàu có.) check Sovereign – Nữ hoàng trị vì Phân biệt: Sovereign có thể được sử dụng để chỉ một người lãnh đạo tối cao, bao gồm cả vua và hoàng hậu. Empress mang ý nghĩa đặc trưng hơn, thường liên quan đến một đế chế lớn và lâu đời. Ví dụ: The sovereign ruled her domain with wisdom and fairness. (Nữ hoàng trị vì vùng lãnh thổ của mình bằng sự khôn ngoan và công bằng.) check Matriarch – Nữ thủ lĩnh Phân biệt: Matriarch thường đề cập đến người phụ nữ đứng đầu một gia đình hoặc một dòng họ, không nhất thiết có quyền lực chính trị. Empress thường mang tính chính trị và lãnh thổ. Ví dụ: As the family matriarch, she made all the important decisions. (Là nữ thủ lĩnh gia đình, bà đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.)