VIETNAMESE
thiết kế nhà
thiết kế nhà ở, thiết kế kiến trúc
ENGLISH
house design
/haʊs dɪˈzaɪn/
home design, building design
Thiết kế nhà là quá trình tạo ra bản vẽ và tài liệu kỹ thuật để xây dựng hoặc cải tạo một ngôi nhà.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư hoàn thiện thiết kế nhà sau nhiều lần sửa đổi.
The architect finalized the house design after numerous revisions.
2.
Tôi khá hài lòng với thiết kế nhà.
I am quite content with the house design.
Ghi chú
Danh từ ghép adjective + design là cách phổ biến để thể hiện ý nghĩa thiết kế trong tiếng Anh. Việc sử dụng các danh từ ghép này giúp xác định rõ đặc điểm hoặc tính chất được nêu trong tính từ đầu tiên. Ví dụ: - Custom design (thiết kế theo yêu cầu): Thiết kế được tạo ra để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. - Rapid design (thiết kế nhanh): Thiết kế được tạo ra một cách nhanh chóng bằng các kỹ thuật và công cụ để thu thập phản hồi và điều chỉnh. - Sustainable design (thiết kế bền vững): Thiết kế chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết