VIETNAMESE

cay

ENGLISH

spicy

  
NOUN

/ˈspaɪsi/

Cay là có vị làm cho nóng, tê xót đầu lưỡi, như vị của ớt, của gừng, v.v.

Ví dụ

1.

Tôi thích nấu ăn kiểu Thái, rất nóng và cay.

I love Thai cooking, so hot and spicy.

2.

Món chính hơi cay đối với tôi.

The main course was a little too spicy for me.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng chỉ mùi vị món ăn nhé:

Cay: spicy

Đắng: bitter

Mặn: salty

Ngọt: sweet

Chua: sour

Chát: acrid