VIETNAMESE
mầm
bud
ENGLISH
sprout
/spraʊt/
Mầm là búp non hay chồi cây từ hạt hay củ mới nhú ra.
Ví dụ
1.
Người nông dân nhận thấy những mầm nhỏ chồi lên từ mặt đất.
The farmer noticed tiny sprouts emerging from the soil.
2.
Vào mùa xuân, khu vườn tràn ngập những mầm xanh của các loại rau như xà lách và bắp cải.
In the spring, the garden is filled with green sprouts of vegetables like lettuce and cabbage.
Ghi chú
Một số từ vựng tương tự sprout: - Seedling (Cây mầm): Cây non mới nảy mầm từ hạt giống. Ví dụ: The gardener carefully transplanted the seedlings into larger pots to encourage their growth. (Người làm vườn cẩn thận cấy cây mầm vào chậu lớn hơn để khuyến khích chúng phát triển.) - Shoot (Chồi): Cây non mọc lên từ mặt đất hoặc phần mới nhú ra của thân cây Ví dụ: The young plant began to produce shoots, reaching towards the sunlight. (Cây non bắt đầu đâm chồi, vươn về phía ánh sáng mặt trời.) - Bud (Nụ, búp): Một phần chưa phát triển của cây, thường sẽ trở thành lá, hoa hoặc chồi mới. Ví dụ: In spring, buds on the trees start to swell and eventually blossom into flowers. (Vào mùa xuân, các nụ hoa trên cây bắt đầu nở và cuối cùng nở rộ thành hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết