VIETNAMESE

mã y tế

mã sức khỏe

word

ENGLISH

medical ID

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl aɪˈdiː/

health identifier

“Mã y tế” là mã số được cấp để quản lý thông tin y tế của bệnh nhân hoặc dịch vụ y tế cụ thể.

Ví dụ

1.

Mã y tế của bệnh nhân là thông tin bảo mật.

The patient’s medical ID is confidential.

2.

Mỗi hồ sơ được liên kết với một mã y tế duy nhất.

Each record is linked to a unique medical ID.

Ghi chú

Từ Medical ID là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tếthông tin cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Health identification number – Mã định danh y tế Ví dụ: Every patient is assigned a unique medical ID or health identification number in the system. (Mỗi bệnh nhân được cấp một mã y tế định danh duy nhất trong hệ thống.) check Healthcare code – Mã chăm sóc sức khỏe Ví dụ: The medical ID helps link insurance, diagnosis, and treatment via a universal healthcare code. (Mã y tế giúp liên kết bảo hiểm, chẩn đoán và điều trị thông qua mã chăm sóc sức khỏe toàn quốc.) check Patient profile number – Số hồ sơ bệnh nhân Ví dụ: All prescriptions must include the patient profile number or medical ID for accuracy. (Tất cả đơn thuốc cần ghi rõ số hồ sơ bệnh nhân hoặc mã y tế để đảm bảo chính xác.)