VIETNAMESE
Va vào
đụng
ENGLISH
Hit
/hɪt/
Crash
Va vào là đụng hoặc chạm mạnh vào một vật.
Ví dụ
1.
Quả bóng va vào cửa sổ và làm nứt kính.
The ball hit the window and cracked the glass.
2.
Vui lòng đừng va vào đồ nội thất khi di chuyển.
Please don’t hit the furniture while moving it.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hit khi nói hoặc viết nhé!
Hit the ball - Đánh bóng
Ví dụ:
She hit the ball with great force during the match.
(Cô ấy đánh bóng rất mạnh trong trận đấu.)
Hit the road - Lên đường
Ví dụ:
They hit the road early to avoid traffic.
(Họ lên đường sớm để tránh tắc đường.)
Hit someone - Đánh ai đó
Ví dụ:
He accidentally hit his brother while playing.
(Anh ấy vô tình đánh trúng em trai khi chơi đùa.)
Hit an object - Va vào một vật
Ví dụ:
The car hit a tree on the side of the road.
(Chiếc xe va vào một cái cây bên đường.)
Hit a target - Đạt được mục tiêu
Ví dụ:
The team hit their sales target for the quarter.
(Nhóm đạt được mục tiêu doanh số cho quý này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết