VIETNAMESE

đằng đẵng

dài dằng dặc

word

ENGLISH

endless

  
ADJ

/ˈendləs/

never-ending, interminable

Đằng đẵng là tính từ thường đi kèm với từ chỉ thời gian, diễn tả cảm giác thời gian trôi qua rất chậm, thường mang sắc thái cảm xúc không mấy tích cực.

Ví dụ

1.

Những đêm đông đằng đẵng dường như kéo dài mãi mãi.

The endless winter nights seemed to last forever.

2.

Những giờ đằng đẵng chờ đợi khiến cô lo lắng.

The endless hours of waiting made her anxious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endless nhé! check Never-ending - Không bao giờ kết thúc Phân biệt: Never-ending mang sắc thái giống endless nhưng giàu hình ảnh hơn, thường dùng để diễn đạt cảm giác kéo dài mãi. Ví dụ: The work felt like a never-ending cycle. (Công việc đó giống như một vòng lặp không bao giờ kết thúc.) check Ceaseless - Không ngừng nghỉ Phân biệt: Ceaseless là từ trang trọng, dùng để diễn tả điều gì đó diễn ra liên tục, gần nghĩa với endless nhưng thiên về hành động hoặc trạng thái liên tục. Ví dụ: They worked with ceaseless dedication. (Họ làm việc với sự tận tụy không ngừng nghỉ.) check Infinite - Vô tận Phân biệt: Infinite nhấn mạnh đến sự vô hạn theo nghĩa rộng hoặc trừu tượng, mạnh hơn endless về mức độ. Ví dụ: She has infinite patience with children. (Cô ấy có lòng kiên nhẫn vô tận với trẻ em.)