VIETNAMESE

Lựu

word

ENGLISH

Pomegranate

  
NOUN

/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/

Lựu là loại cây ăn quả, có quả hình cầu, vỏ dày, và bên trong chứa nhiều hạt mọng nước.

Ví dụ

1.

Lựu giàu chất chống oxy hóa.

Pomegranates are rich in antioxidants.

2.

Hạt lựu được dùng trong salad và nước ép.

Pomegranate seeds are used in salads and juices.

Ghi chú

Từ Lựu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aril - Áo hạt Ví dụ: The edible part of a pomegranate is the juicy aril surrounding the seeds. (Phần ăn được của quả lựu là áo hạt mọng nước bao quanh hạt.) check Antioxidant - Chất chống oxy hóa Ví dụ: Pomegranates are rich in antioxidants, which may have health benefits. (Lựu rất giàu chất chống oxy hóa, có thể có lợi cho sức khỏe.) check Juice - Nước ép Ví dụ: Pomegranate juice is a refreshing and popular beverage. (Nước ép lựu là một loại đồ uống giải khát và phổ biến.)