VIETNAMESE

Lưu cầu

Cầu, Cầu nối

word

ENGLISH

Bridge

  
NOUN

/brɪʤ/

Overpass, Span

“Lưu cầu” là cây cầu bắc qua dòng nước, giữ vai trò kết nối giao thông.

Ví dụ

1.

Lưu cầu kết nối hai phần của thành phố.

The bridge connects two parts of the city.

2.

Kỹ sư đã gia cố lưu cầu để đảm bảo an toàn.

Engineers reinforced the bridge for safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bridge nhé! check Span – Cầu vòm Phân biệt: Span dùng để chỉ phần của cầu được thiết kế để nối liền hai bờ, thường nhấn mạnh cấu trúc kiến trúc. Ví dụ: The elegant span of the bridge impresses all who cross it. (Phần cầu vòm thanh lịch khiến mọi người khi qua đều ấn tượng.) check Viaduct – Cầu vượt Phân biệt: Viaduct ám chỉ cấu trúc cầu dài dùng để vượt qua các khu vực thấp hoặc địa hình phức tạp. Ví dụ: The railway viaduct stretches across the valley, connecting distant towns. (Cầu vượt đường sắt kéo dài qua thung lũng, nối liền các thị trấn xa nhau.) check Causeway – Cầu chắn Phân biệt: Causeway mô tả con đường được nâng lên, thường xây trên nền đất ướt hoặc nước, để kết nối hai vùng đất. Ví dụ: The historic causeway provided a safe crossing over the marshes. (Con đường nâng lịch sử đã tạo điều kiện an toàn cho việc băng qua vùng đầm lầy.)