VIETNAMESE

giới trẻ

giới thanh thiếu niên

ENGLISH

young

  
NOUN

/jʌŋ/

youth

Giới trẻ là những cá nhân ở độ tuổi thiếu niên hoặc đầu hai mươi, thường từ 13 đến 25 tuổi.

Ví dụ

1.

Rock là thể loại âm nhạc của giới trẻ.

Rock is the music of the young.

2.

Quần jean được giới trẻ ưa chuộng.

Jeans are popular among the young.

Ghi chú

Các từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn dùng để diễn tả về giới trẻ:

the youth: giới trẻ

the young: người trẻ tuổi

youngster: thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 10-16, gần nghĩa với teenager.