VIETNAMESE

trạm

nơi cung cấp dịch vụ

word

ENGLISH

Station

  
NOUN

/ˈsteɪʃən/

Facility

“Trạm” là nơi cung cấp dịch vụ hoặc chức năng cụ thể, thường phục vụ mục đích giao thông, năng lượng hoặc dịch vụ công cộng.

Ví dụ

1.

Trạm đóng vai trò là trung tâm cho các dịch vụ công cộng.

The station serves as a hub for public services.

2.

Các trạm rất cần thiết cho hoạt động suôn sẻ.

Stations are essential for smooth operations.

Ghi chú

Từ station là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của station nhé! check Nghĩa 1 – Nhà ga, trạm xe buýt, tàu hỏa Ví dụ: We arrived at the train station early. (Chúng tôi đến nhà ga xe lửa sớm.) check Nghĩa 2 – Trạm phát sóng radio hoặc truyền hình Ví dụ: He listens to his favorite music station every morning. (Anh ấy nghe đài phát nhạc yêu thích của mình mỗi sáng.) check Nghĩa 3 – Cơ sở hoặc trạm làm việc của một đơn vị nào đó (cảnh sát, cứu hỏa) Ví dụ: The firefighters rushed back to the station after the emergency call. (Những người lính cứu hỏa vội vã quay lại trạm sau cuộc gọi khẩn cấp.)