VIETNAMESE

trăm

trăm, bách

word

ENGLISH

hundred

  
NOUN

/ˈhʌndrəd/

century, hundredfold

Trăm là số lượng bằng mười lần mười.

Ví dụ

1.

Có một trăm ngôi sao trên bầu trời.

There are a hundred stars in the sky.

2.

Anh ấy đã tiết kiệm được một trăm đô la.

He saved a hundred dollars.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hundred nhé! check Century – Thế kỷ Phân biệt: Century là từ dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài 100 năm, trong khi hundred chỉ đơn giản là số 100 mà không liên quan đến thời gian. Ví dụ: The 21st century has seen rapid technological advancements. (Thế kỷ 21 đã chứng kiến sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.) check C note – Đồng 100 đô la Phân biệt: C note là cách gọi khác của tờ tiền 100 đô la Mỹ. Trong khi hundred chỉ đơn giản là số lượng 100, C note thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiền tệ. Ví dụ: He paid for the car with a C note. (Anh ấy đã trả tiền mua chiếc xe bằng một tờ 100 đô la.) check Hundredfold – Gấp trăm lần Phân biệt: Hundredfold chỉ sự tăng trưởng hoặc số lượng lớn gấp 100 lần, trong khi hundred chỉ là số lượng chính xác là 100. Ví dụ: The profits increased hundredfold after the new product launch. (Lợi nhuận tăng gấp trăm lần sau khi ra mắt sản phẩm mới.)