VIETNAMESE
cá chậu chim lồng
bị giam hãm, mất tự do
ENGLISH
bird in a cage, fish in a tank
/bɜrd ɪn ə keɪʤ, fɪʃ ɪn ə tæŋk/
trapped, caged
Ẩn dụ cho sự mất tự do, bị giam hãm.
Ví dụ
1.
Cô cảm thấy như cá chậu chim lồng.
She felt like a bird in a cage, fish in a tank.
2.
Cuộc sống đó như cá chậu chim lồng.
That life was like being a fish in a tank.
Ghi chú
Cá chậu chim lồng là một thành ngữ nói về hoàn cảnh bị giam cầm, bó buộc, không được sống tự do theo ý muốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự mất tự do, bị giam hãm này nhé!
A bird in a cage – Chim trong lồng
Ví dụ:
She felt like a bird in a cage in that overprotective family.
(Cô ấy cảm thấy như chim trong lồng trong gia đình kiểm soát quá mức.)
Trapped with no way out – Bị mắc kẹt, không lối thoát
Ví dụ:
Working under that contract felt like being trapped with no way out.
(Làm việc theo hợp đồng đó giống như bị mắc kẹt không có lối thoát.)
Under lock and key – Bị kiểm soát hoàn toàn
Ví dụ:
The documents are kept under lock and key—nobody can access them freely.
(Tài liệu đó được giữ kỹ lưỡng – không ai tự do tiếp cận được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết