VIETNAMESE
ma cà bông
kẻ lang thang
ENGLISH
vagabond
/ˈvæɡəˌbɒnd/
drifter, wanderer
"Ma cà bông" là người lang thang, không có nơi ở cố định, thường sống cuộc đời phiêu bạt.
Ví dụ
1.
Ma cà bông lang thang từ thị trấn này sang thị trấn khác.
The vagabond wandered from town to town.
2.
Ma cà bông thường dựa vào lòng tốt của người lạ.
Vagabonds often rely on the kindness of strangers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vagabond nhé!
Nomad – Du mục
Phân biệt:
Nomad thường ám chỉ người sống du mục, di chuyển liên tục mà không có nơi ở cố định, nhưng không nhất thiết là sống lang thang.
Ví dụ:
Nomads often travel with their livestock in search of better pastures.
(Những người du mục thường di chuyển cùng gia súc của mình để tìm kiếm đồng cỏ tốt hơn.)
Wanderer – Người lang thang
Phân biệt:
Wanderer chỉ một người di chuyển từ nơi này đến nơi khác mà không có điểm đến cụ thể, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như vagabond.
Ví dụ:
The wanderer spent years exploring the vast deserts.
(Người lang thang đã dành nhiều năm khám phá các sa mạc bao la.)
Drifter – Người trôi dạt
Phân biệt:
Drifter ám chỉ người di chuyển không mục đích rõ ràng, thường không ổn định về nơi ở hay công việc, nhưng không nhấn mạnh vào sự lang thang bất hợp pháp.
Ví dụ:
He lived as a drifter, moving from town to town in search of temporary jobs.
(Anh ta sống như một kẻ trôi dạt, di chuyển từ thị trấn này sang thị trấn khác để tìm các công việc tạm thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết