VIETNAMESE

bập bà bập bềnh

chao đảo, nghiêng ngả

word

ENGLISH

rocking intensely

  
PHRASE

/ˈrɑkɪŋ ɪnˈtɛnsli/

pitching, heaving

Lắc lư mạnh và thường xuyên hơn “bấp bênh”.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền con bập bà bập bềnh giữa sóng.

The small boat was rocking intensely in the waves.

2.

Chiếc nôi bập bà bập bềnh qua lại.

The cradle rocked intensely back and forth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rocking intensely (bập bà bập bềnh – lắc lư mạnh, chao đảo) nhé! check Rock violently – Lắc mạnh Phân biệt: Rock violently là cách diễn đạt trực diện, sát nghĩa với bập bà bập bềnh trong ngữ cảnh tàu xe, sóng biển, v.v. Ví dụ: The boat rocked violently during the storm. (Chiếc thuyền bập bà bập bềnh giữa cơn bão.) check Shake uncontrollably – Rung lắc dữ dội Phân biệt: Shake uncontrollably mô tả sự rung chuyển mạnh đến mức khó kiểm soát, gần với rocking intensely. Ví dụ: The vehicle shook uncontrollably over the rough terrain. (Chiếc xe lắc dữ dội trên địa hình gập ghềnh.) check Heave up and down – Nhấp nhô dữ dội Phân biệt: Heave up and down mang tính hình ảnh, thường mô tả chuyển động mạnh của sóng hoặc vật thể trên mặt nước. Ví dụ: The raft heaved up and down on the waves. (Chiếc bè bập bà bập bềnh theo con sóng.) check Pitch and roll – Lắc ngang lắc dọc Phân biệt: Pitch and roll là thuật ngữ trong hàng hải và hàng không, rất sát với rocking intensely về mức độ di chuyển dữ dội. Ví dụ: The plane began to pitch and roll in turbulence. (Chiếc máy bay bắt đầu bập bà bập bềnh trong vùng nhiễu động.)