VIETNAMESE

văn hóa ẩm thực

văn hóa ăn uống

word

ENGLISH

culinary culture

  
NOUN

/ˈkʌlɪ.nər.i ˈkʌl.tʃər/

food tradition, gastronomy

“Văn hóa ẩm thực” là các giá trị và phong tục liên quan đến cách chế biến và thưởng thức món ăn trong một cộng đồng.

Ví dụ

1.

Văn hóa ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự cân bằng hương vị.

Vietnamese culinary culture is known for its balance of flavors.

2.

Văn hóa ẩm thực thường phản ánh lịch sử và địa lý của một khu vực.

Culinary culture often reflects the history and geography of a region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của culinary culture nhé! check Gastronomic heritage – Di sản ẩm thực Phân biệt: Gastronomic heritage nhấn mạnh vào các món ăn truyền thống có giá trị lịch sử và văn hóa. Ví dụ: French gastronomic heritage is recognized by UNESCO. (Di sản ẩm thực Pháp được UNESCO công nhận.) check Food traditions – Truyền thống ẩm thực Phân biệt: Food traditions tập trung vào các thói quen, món ăn truyền thống của một vùng hoặc dân tộc. Ví dụ: Lunar New Year food traditions vary across Asian countries. (Truyền thống ẩm thực Tết Nguyên Đán khác nhau giữa các quốc gia châu Á.) check Culinary customs – Phong tục ẩm thực Phân biệt: Culinary customs mô tả các tập quán về ăn uống, chế biến thực phẩm theo phong cách truyền thống. Ví dụ: Japanese culinary customs emphasize seasonal ingredients. (Phong tục ẩm thực Nhật Bản nhấn mạnh vào nguyên liệu theo mùa.) check Gourmet culture – Văn hóa ẩm thực tinh tế Phân biệt: Gourmet culture nhấn mạnh vào các món ăn cao cấp và nghệ thuật thưởng thức ẩm thực. Ví dụ: France is famous for its gourmet culture. (Pháp nổi tiếng với văn hóa ẩm thực tinh tế.)