VIETNAMESE

chà

lau

ENGLISH

rub

  
NOUN

/rʌb/

wipe

Chà là áp mạnh bàn tay, bàn chân hoặc vật gì có mặt phẳng xuống và đưa đi đưa lại nhiều lần trên bề mặt để làm cho tróc, vỡ hoặc nát ra.

Ví dụ

1.

Bạn nên chà mặt tường bằng giấy nhám trước khi sơn.

You should rub the wall with sandpaper before painting.

2.

Không nên để dây điện chà xát vào đường ống.

Don't let the wire rub up against the pipe.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa “chà, cọ xát” nha!

- wipe (lau)

- dry (lau khô)

- rub (chà)

- mop (lau sàn)

- swab (ngoáy)

- brush (chải)