VIETNAMESE
Có tầm vóc
Uy tín, Có ảnh hưởng lớn
ENGLISH
Influential
/ˌɪnflʊˈɛnʃəl/
Prestigious, Prominent
“Có tầm vóc” mô tả người hoặc tổ chức có ảnh hưởng hoặc vị thế lớn trong xã hội.
Ví dụ
1.
Các nhà lãnh đạo có tầm vóc thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Influential leaders drive positive change in their communities.
2.
Công ty được công nhận là một thương hiệu có tầm vóc.
The company is recognized as a prominent and influential brand.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Influential” nhé!
Powerful – Có sức ảnh hưởng mạnh
Phân biệt:
Powerful thường chỉ những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ.
Ví dụ:
He is a powerful figure in the technology industry.
(Ông ấy là một nhân vật có sức ảnh hưởng lớn trong ngành công nghệ.)
Prominent – Nổi bật
Phân biệt:
Prominent nhấn mạnh vai trò nổi bật và được nhiều người biết đến.
Ví dụ:
She is a prominent activist for climate change.
(Cô ấy là một nhà hoạt động nổi bật vì biến đổi khí hậu.)
Respected – Được kính trọng
Phân biệt:
Respected nhấn mạnh vào sự kính trọng và uy tín mà người đó có được từ cộng đồng.
Ví dụ:
He is a respected leader in the community.
(Ông ấy là một nhà lãnh đạo được kính trọng trong cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết