VIETNAMESE

sữa bột béo

ENGLISH

powdered milk

  
NOUN

/ˈpaʊdəd mɪlk/

Sữa bột béo là sữa được tách nước hoàn toàn trở thành dạng bột, mịn, màu trắng, có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật.

Ví dụ

1.

Sữa bột béo rất tiện lợi cho những chuyến cắm trại không có tủ lạnh.

Powdered milk is convenient for some camping trips where refrigeration is not available.

2.

Công thức này sử dụng sữa bột béo làm nguyên liệu chính trong quá trình làm bánh.

The recipe called for powdered milk as a key ingredient in the baking process.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)