VIETNAMESE

củ riềng

phong khương, cao lương khương, tiểu lương khương

ENGLISH

galangal

  
NOUN

/galangal/

Củ riềng là thân rễ của cây riềng, hình trụ phân nhánh, vỏ đỏ nâu, ruột vàng sáng,....

Ví dụ

1.

Để chế biến ít củ riềng cho món súp hoặc cà ri, hãy lột sạch vỏ và nạo hoặc băm nhuyễn để xào.

To prepare lesser galangal for soup or curry, peel off the skin and grate or mince it for a stir-fry.

2.

Mọi người hay nhầm lẫn giữa riềng và gừng vì vẻ ngoài và vị của chúng khá giống nhau.

Because their look and flavor are so similar, galangal and ginger are frequently confused.

Ghi chú

Mọi người hay nhầm lẫn củ riềng và gừng vì vẻ ngoài và vị của chúng khá giống nhau. Cùng xem chúng có gì khác biệt nhé!

  • Củ gừng (ginger): có nhiều nhánh, có một lớp vỏ mỏng màu vàng nhạt. Củ gừng dễ tróc vỏ. Bên trong ruột có màu vàng đậm. Lúc còn non gừng sẽ có nhiều bột, còn khi già thì gừng có nhiều xơ.

  • Củ riềng (galangal): khi còn non sẽ có màu đỏ nâu, lúc già thì nghiêng sang màu vàng nhạt, vỏ bóng, và cứng hơn so với củ gừng.