VIETNAMESE

khó quá bỏ qua

bỏ qua, không cố quá

word

ENGLISH

when it’s too hard, let it go

  
PHRASE

/wɛn ɪts tu hɑrd lɛt ɪt ɡoʊ/

give up, let it pass

Từ “khó quá bỏ qua” là một cụm từ khuyên nhủ từ bỏ khi gặp khó khăn không thể giải quyết.

Ví dụ

1.

Nếu khó quá, hãy bỏ qua và thử làm điều khác.

When it’s too hard, just let it go and try something else.

2.

Cô ấy quyết định khó quá bỏ qua sau khi thi rớt hai lần.

She decided to let it go after failing the exam twice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của when it’s too hard, let it go (khó quá bỏ qua) nhé! check Let it be – Cứ để đó Phân biệt: Let it be là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến, mang ý buông bỏ tương tự when it’s too hard, let it go. Ví dụ: If it’s too much trouble, just let it be. (Nếu khó quá thì thôi, cứ để đó.) check Drop it – Bỏ qua đi Phân biệt: Drop it là cách nói trực tiếp và thân mật hơn, tương đương với khó quá bỏ qua. Ví dụ: This topic’s too complicated. Let’s just drop it. (Chủ đề này phức tạp quá, bỏ qua đi.) check Move on – Bỏ qua và tiếp tục Phân biệt: Move on là từ đồng nghĩa mang sắc thái tích cực, tương đương với let it go khi gặp điều khó xử. Ví dụ: It’s not worth it. Just move on. (Không đáng đâu, bỏ qua và đi tiếp thôi.) check Let it slide – Bỏ qua cho qua chuyện Phân biệt: Let it slide là thành ngữ nhẹ nhàng đồng nghĩa với when it’s too hard, let it go trong tình huống dễ nổi nóng hoặc tranh cãi. Ví dụ: I was going to argue, but I decided to let it slide. (Tôi định cãi lại, nhưng rồi quyết định bỏ qua cho qua chuyện.)