VIETNAMESE
ngón áp út
Ngón tay áp út
ENGLISH
Ring finger
/rɪŋ ˈfɪŋɡər/
Fourth finger
Ngón áp út là ngón tay thứ tư trên bàn tay.
Ví dụ
1.
Nhẫn cưới được đeo trên ngón áp út.
The wedding ring is worn on the ring finger.
2.
Ngón áp út mang ý nghĩa biểu tượng trong nhiều văn hóa.
The ring finger is symbolic in many cultures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ finger khi nói hoặc viết nhé!
Point a finger – chỉ trích / đổ lỗi
Ví dụ:
Don’t point fingers until we know the full story.
(Đừng vội đổ lỗi khi chúng ta chưa biết toàn bộ câu chuyện.)
Lift a finger – động tay làm gì đó
Ví dụ:
He didn’t even lift a finger to help.
(Anh ta thậm chí không động tay giúp chút nào.)
Finger injury – chấn thương ngón tay
Ví dụ:
She missed the match due to a finger injury.
(Cô ấy bỏ lỡ trận đấu vì chấn thương ngón tay.)
Fingerprint scanner – máy quét vân tay
Ví dụ:
The phone unlocks using a fingerprint scanner.
(Chiếc điện thoại được mở khóa bằng máy quét vân tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết