VIETNAMESE

Món nợ

Khoản nợ

word

ENGLISH

Debt

  
NOUN

/dɛt/

Obligation

“Món nợ” là một khoản tiền hoặc nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả lại.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã trả món nợ trong nhiều năm.

He has been paying off his debt for years.

2.

Quản lý món nợ có trách nhiệm đảm bảo sự ổn định tài chính.

Managing debts responsibly ensures financial stability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debt khi nói hoặc viết nhé! check Pay off debt - Trả hết nợ Ví dụ: He worked hard to pay off debt before buying his house. (Anh ấy làm việc vất vả để trả hết nợ trước khi mua nhà.) check Debt repayment - Trả nợ Ví dụ: The company struggled with debt repayment after a period of financial losses. (Công ty gặp khó khăn trong việc trả nợ sau một thời gian thua lỗ tài chính.) check Incur debt - Gánh món nợ Ví dụ: She had to incur debt to finance her education. (Cô ấy phải gánh món nợ để tài trợ cho việc học của mình.)